Hội chứng sợ biển (Thalassophobia): Nguyên nhân và cách vượt qua

Hội chứng sợ biển (Thalassophobia) đặc trưng bởi sự ám ảnh và sợ hãi quá mức về đại dương, sông, hồ lớn,… Khi đứng trước biển cả, người bệnh sẽ trở nên sợ hãi, hoảng loạn và thậm chí là ngất xỉu. Hội chứng này chưa được công nhận là bệnh tâm lý chính thức nhưng đã được điều trị thành công bằng liệu pháp tâm lý và thuốc.

hội chứng sợ biển cả
Hội chứng sợ biển cả đặc trưng bởi nỗi sợ quá mức và dai dẳng về biển sâu, sông và hồ lớn

Hội chứng sợ biển (Thalassophobia) là gì?

Hội chứng sợ biển (Thalassophobia) là hội chứng tâm lý đặc trưng bởi nỗi sợ kinh hoàng và không thể kiểm soát khi đứng trước những vùng nước sâu như sông hồ lớn và biển cả. Thực tế, khi đứng trước đại dương mênh mông, chúng ta sẽ có cảm giác lo sợ thoáng qua. Tuy nhiên, người mắc hội chứng Thalassophobia thường sợ hãi quá mức dẫn đến hoảng loạn và đi kèm với các triệu chứng thể chất.

Thuật ngữ Thalassophobia bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó phobos có nghĩa là nỗi sợ và thalassa nghĩa là biển. Mặc dù được nhắc đến từ khá lâu nhưng hội chứng sợ biển chưa được công nhận trong Sổ tay chẩn đoán và Thống kê các rối loạn tâm thần của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (DSM-5).

Hội chứng sợ biển có nhiều nét tương đồng với rối loạn ám ảnh sợ hãi – một rối loạn tâm lý được định nghĩa là nỗi sợ quá mức, hoang đường về những đối tượng không thực sự nguy hiểm như máu, các thủ thuật y tế, sợ khoảng rộng, không gian kín,… Theo thống kê, có khoảng 5 – 10% dân số Hoa Kỳ phải đối mặt với chứng bệnh này.

ads bùi thị hải yến chuyên gia tâm lý

Nhận biết hội chứng sợ biển

Thalassophobia đặc trưng bởi nỗi sợ hãi quá mức và kinh hoàng khi đứng trước biển hoặc sông hồ lớn. Bản thân người bệnh có thể nhận thấy nỗi sợ vô lý của bản thân nhưng không thể nào chế ngự. Khi tiếp xúc với đối tượng gây ra nỗi sợ, bệnh nhân khó có thể kiểm soát cảm xúc và xuất hiện nhiều triệu chứng thể chất.

Hội chứng sợ biển có triệu chứng tương tự như rối loạn ám ảnh sợ hãi. Các triệu chứng có thể gặp phải bao gồm:

  • Có cảm giác sợ hãi, lo lắng và bị choáng ngợp khi đứng trước sông hồ, biển cả
  • Một số người có cảm giác như bản thân tách rời khỏi hoàn cảnh
  • Muốn trốn thoát khỏi tình huống
  • Có cảm giác sắp xảy ra diệt vong
  • Tim đập nhanh
  • Thở nhanh, khó thở
  • Đổ mồ hôi
  • Chóng mặt, choáng váng
  • Đau thắt ngực
  • Ớn lạnh
  • Một số người có thể xuất hiện cơn hoảng loạn và ngất xỉu.

Các triệu chứng này thường sẽ xuất hiện khi bệnh nhân nhìn thấy biển ở cự ly gần. Tuy nhiên, một số người cũng có thể sợ hãi quá mức khi lái xe đi qua bãi biển hoặc nhìn thấy đại dương từ máy bay. Thậm chí, số ít người cảm thấy lo lắng khi nghe đến những từ như đại dương, biển cả hoặc sông hồ.

Người mắc hội chứng Thalassophobia thường né tránh một số tình huống và không lựa chọn những nghề nghiệp phải tiếp xúc với biển. Hành vi né tránh khiến người mắc chứng bệnh này gặp phải nhiều phiền toái trong cuộc sống. Nếu không được điều trị, nỗi sợ về biển sẽ kéo dài suốt cuộc đời.

hội chứng sợ biển là gì
Người mắc hội chứng sợ biển tin rằng biển cả tiềm ẩn những mối nguy hiểm dẫn đến sự sợ hãi không thể khống chế

Nguyên nhân gây ra hội chứng sợ biển

Các chuyên gia chưa tìm ra nguyên nhân chính xác gây hội chứng sợ biển (Thalassophobia). Tuy nhiên, nhiều yếu tố đã được xác định có thể thúc đẩy nỗi sợ biển cả hình thành và phát triển. Tương tự như các rối loạn ám ảnh sợ hãi khác, hội chứng Thalassophobia là kết quả giữa yếu tố sinh học và môi trường.

1. Yếu tố di truyền

Theo thời gian, bộ gen của con người sẽ có những thay đổi nhất định để thích nghi tốt hơn với cuộc sống. Các chuyên gia cho rằng, nỗi sợ biển cả có thể là kết quả của quá trình tiến hóa. Biển cả được xem là một trong những mối nguy hiểm. Từ kinh nghiệm sống được tích lũy, một số gen có thể được di truyền cho thế hệ sau và là yếu tố gây ra hội chứng sợ biển.

2. Ảnh hưởng của gia đình

Ngoài yếu tố di truyền, ảnh hưởng từ gia đình cũng là yếu tố thúc đẩy hình thành nỗi sợ về biển cả. Các chuyên gia nhận thấy, ngay cả khi không cùng huyết thống, hội chứng Thalassophobia vẫn có thể xảy ra ở các thành viên do cách giáo dục tương đồng.

Những yếu tố gia đình làm gia tăng nguy cơ mắc hội chứng sợ biển:

  • Tiền sử gia đình có các rối loạn ám ảnh sợ hãi hoặc hội chứng sợ biển.
  • Những thành viên trong gia đình thường có tính cách tương đồng. Tính cách hay lo âu, nhạy cảm và bi quan sẽ có nguy cơ mắc hội chứng sợ biển cao hơn so với bình thường.
  • Gia đình luôn giáo dục con cái phải cẩn trọng khi đến biển cả và sông hồ. Điều này có thể hình thành nỗi sợ dai dẳng, quá mức khi tiếp xúc với biển.

3. Những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ

Những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ có thể là nguồn cơn của nỗi sợ biển cả. Các chuyên gia nhận thấy, những người từng suýt chết đuối và gặp tai nạn ở dưới nước đều có nguy cơ cao mắc hội chứng này.

hội chứng sợ biển thalassophobia
Người từng bị đuối nước, tai nạn dưới nước,… sẽ hình thành cơ chế phòng vệ trong vô thức và kết quả là phát triển hội chứng sợ biển cả

Ngoài ra, chứng kiến người thân chết đuối hoặc gặp tai nạn kinh hoàng liên quan đến biển cả cũng có thể gây ra sự ám ảnh và nỗi sợ về biển cả. Những trải nghiệm này vô tình tạo nên cơ chế phòng thủ trong vô thức. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp phát triển hội chứng Thalassophobia ngay cả khi không có bất cứ trải nghiệm tiêu cực nào có liên quan.

4. Bất thường ở não bộ

Khi nghiên cứu não bộ của những người mắc hội chứng sợ biển, các chuyên gia nhận thấy hạch hạnh nhân hoạt động quá mức (hạch hạnh nhân là cơ quan tạo ra phản ứng giận dữ, lo lắng và sợ hãi). Mặc dù không hiểu vì sao cơ quan này hoạt động một cách quá mức, nhưng rõ ràng rối loạn trong não bộ thực sự có liên quan đến hội chứng Thalassophobia.

5. Sự bí ẩn của biển cả

Cho đến nay, biển cả vẫn là một điều bí ẩn đối với con người. Các nhà khoa học chưa thực sự hiểu hết về biển, các thảm thực vật và động vật bên dưới những tầng biển sâu. Sự bí ẩn và vô tận của biển cả khiến con người không khỏi lo lắng, sợ hãi.

Ngoài ra, những câu chuyện về thủy quái, cá chình điện, thuồng luồng,… có thể góp phần làm phát triển nỗi sợ biển cả. Đây là lý do người mắc hội chứng Thalassophobia không bao giờ tắm biển hay thực hiện các hoạt động dưới nước. Bởi họ lo sợ sẽ có sinh vật khổng lồ xuất hiện và kéo họ xuống tầng nước sâu.

Hội chứng sợ biển (Thalassophobia) có nguy hiểm không?

Hội chứng sợ biển không đe dọa đến sức khỏe một cách trực tiếp. Tuy nhiên, những phiền toái mà hội chứng này gây ra khiến bệnh nhân phải đối mặt với nhiều hậu quả nghiêm trọng.

Như đã đề cập, bệnh nhân thường có các hành vi né tránh phải tiếp xúc hoặc nhìn thấy biển cả, sông hồ,… Điều này khiến cho người bệnh không thể làm những công việc như hướng dẫn viên du lịch, vận động viên bơi lợi, cứu hộ hoặc nhân viên trong khu du lịch biển.

hội chứng sợ biển thalassophobia
Người mắc hội chứng sợ biển thường ít giao tiếp và sống khép kín do mặc cảm, tự ti

Ngoài ra, bệnh nhân cũng có rất ít lựa chọn khi vui chơi, giải trí vì phải né tránh các hoạt động liên quan đến sông, hồ. Mặc dù điều này không ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng khiến bệnh nhân khó hòa nhập với mọi người. Một số người bệnh trở nên khép kín, ít giao tiếp do tính cách khác với những người xung quanh.

Trong cơn sợ hãi, bệnh nhân có thể xuất hiện cơn hoảng loạn. Điều này khiến người bệnh tự ti về bản thân, có xu hướng cách ly xã hội, trầm cảm và rối loạn lo âu. Các chuyên gia cũng nhận thấy, người mắc hội chứng sợ biển có thể dùng rượu bia và chất kích thích để đối phó với nỗi sợ của bản thân.

Chẩn đoán hội chứng sợ biển

Hội chứng sợ biển (Thalassophobia) chưa được công nhận là rối loạn tâm lý chính thức nên không có tiêu chuẩn chẩn đoán. Do đó, các bác sĩ sẽ sử dụng tiêu chuẩn chẩn đoán của rối loạn ám ảnh sợ hãi. Ngoài ra, một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được thực hiện để loại trừ một số khả năng khác có thể xảy ra.

Một số kỹ thuật được sử dụng trong quá trình chẩn đoán hội chứng sợ biển:

  • Khám sức khỏe tổng quát
  • Khai thác tiền sử cá nhân và gia đình
  • Xem xét các triệu chứng
  • Một số xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm cận lâm sàng như đo điện tim, đo hormone tuyến giáp, MRI não bộ,…

Khi bệnh nhân có những triệu chứng của hội chứng sợ biển, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán tổng quát hơn là rối loạn ám ảnh cụ thể. Hội chứng này chỉ được chẩn đoán khi bệnh nhân luôn lo lắng và sợ hãi khi tiếp xúc với biển, sông hồ,… Ngoài ra, nỗi sợ vô lý phải kéo dài ít nhất 6 tháng và ảnh hưởng đáng kể đế chất lượng cuộc sống.

Các biện pháp vượt qua hội chứng sợ biển

Liệu pháp tâm lý là biện pháp có hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị hội chứng sợ biển. Ngoài ra, bệnh nhân có thể phải sử dụng thuốc và can thiệp thêm một số biện pháp hỗ trợ. Dưới đây là một số phương pháp được cân nhắc cho bệnh nhân mắc hội chứng Thalassophobia:

1. Liệu pháp tâm lý

Liệu pháp tâm lý là phương pháp chính trong điều trị các rối loạn ám ảnh cụ thể nói chung và hội chứng sợ biển nói riêng. Phương pháp này được thực hiện bằng hình thức trò chuyện với mục đích thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực. Ngoài ra, liệu pháp tâm lý còn giúp giảm sự lo lắng, căng thẳng và sợ hãi do hội chứng Thalassophobia gây ra.

Các liệu pháp tâm lý được sử dụng trong quá trình điều trị hội chứng sợ biển:

– Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT):

Hiện tại, liệu pháp nhận thức hành vi là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất trong điều trị hội chứng sợ biển. Liệu pháp này tập trung vào việc thay đổi nhận thức (suy nghĩ), từ đó giúp điều chỉnh và thay đổi hành vi tiêu cực.

hội chứng sợ đáy biển
Liệu pháp nhận thức hành vi có hiệu quả trong việc giảm nỗi sợ về biển cả, sông, hồ,…

Đối với bệnh nhân mắc hội chứng sợ biển, chuyên gia sẽ giúp bệnh nhân xác định những lo lắng về biển cả, sông hồ. Sau đó xem xét mức độ ảnh hưởng của suy nghĩ này đến cảm xúc và hành vi. Bằng cách thay đổi suy nghĩ, cảm xúc và hành vi ở bệnh nhân sẽ được cải thiện rõ rệt. Ngoài ra, trong quá trình trị liệu, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn cách đối phó khi đối diện với nỗi sợ và các kỹ năng giải tỏa cảm xúc.

– Liệu pháp tiếp xúc:

Liệu pháp tiếp xúc cũng là phương pháp được cân nhắc trong điều trị hội chứng sợ biển. Phương pháp này được thực hiện bằng cách cho bệnh nhân tiếp cận với đối tượng/ tình huống gây ra nỗi sợ mà ở đây là biển cả hoặc sông hồ lớn.

Chuyên gia sẽ cho bệnh nhân tiếp cận từ tưởng tượng, hình ảnh và cuối cùng là tiếp xúc trực tiếp. Với sự phát triển của khoa học công nghệ, các chuyên gia tâm lý có thể sử dụng công nghệ thực tế ảo để bệnh nhân tiếp xúc với biển.

Mục đích của liệu pháp tiếp xúc là giúp bệnh nhân tập quen với nỗi sợ và nhận thức được rằng biển cả, sông hồ không thực sự nguy hiểm như họ vẫn nghĩ. Ngoài ra, chuyên gia cũng sẽ hướng dẫn bệnh nhân thực hiện một số cách đối phó với nỗi sợ và những triệu chứng thể chất đi kèm.

Thông qua liệu pháp này, bệnh nhân sẽ tự tin hơn khi đối mặt với đối tượng/ tình huống gây ra nỗi sợ. Bên cạnh đó, liệu pháp tiếp xúc cũng giúp giảm các hành vi né tránh sông hồ, đại dương, từ đó giúp bệnh nhân thoải mái hơn và giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống.

2. Sử dụng thuốc

Thuốc được cân nhắc sử dụng trong một số trường hợp mắc hội chứng sợ biển. Nhìn chung, thuốc không giúp giảm nỗi sợ và sự ám ảnh về biển cả. Tuy nhiên, sử dụng thuốc có thể cải thiện cảm giác lo lắng, căng thẳng do hội chứng này gây ra.

hội chứng sợ đáy biển
Thuốc có thể được sử dụng để làm giảm các cảm xúc tiêu cực do hội chứng sợ biển gây ra

Các loại thuốc được cân nhắc dùng cho bệnh nhân mắc hội chứng sợ biển:

  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể được sử dụng để giảm lo âu, buồn bã và căng thẳng. Trong đó, chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) được sử dụng phổ biến nhất nhờ cho hiệu quả cao và ít tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc sẽ đi kèm với một số rủi ro, chính vì vậy bệnh nhân cần phải được hướng dẫn cách xử trí các tác dụng phụ thường gặp.
  • Thuốc an thần: Thuốc an thần có thể được sử dụng để giảm hoảng loạn, kích động và sợ hãi. Nhóm thuốc này mang lại hiệu quả cao và tác dụng nhanh. Tuy nhiên, thuốc an thần có nguy cơ phụ thuộc cao nên chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn. Nếu dùng thuốc trong thời gian dài, không được ngừng đột ngột mà phải giảm liều từ từ trước khi ngưng hẳn.

3. Các biện pháp khác

Thực tế, chưa có phương pháp nào được đánh giá tối ưu đối với hội chứng sợ biển. Vì vậy, bệnh nhân nên thực hiện thêm một số biện pháp hỗ trợ để giảm sự lo lắng, căng thẳng và học cách kiểm soát nỗi sợ của chính mình.

Các biện pháp hỗ trợ giúp cải thiện hội chứng Thalassophobia:

  • Nên học kỹ thuật thở sâu để khống chế nỗi sợ và tránh hoảng loạn khi tiếp xúc với biển cả. Hít thở chậm bằng mũi, sau đó giữ hơi trong cơ thể khoảng 2 – 3 giây và thở ra nhẹ nhàng bằng miệng. Kỹ thuật thở này có thể giúp người bệnh bình tĩnh và tránh tình trạng tăng thông khí khi tiếp xúc với đối tượng gây ra sự sợ hãi.
  • Dành thời gian tập yoga và ngồi thiền để giảm căng thẳng, lo lắng do hội chứng sợ biển gây ra.
  • Sử dụng trà thảo mộc, massage, liệu pháp mùi hương,… để giải tỏa cảm xúc tiêu cực liên quan đến hội chứng sợ biển.
  • Tham gia các hội nhóm những người bị rối loạn ám ảnh sợ hãi để có thêm kinh nghiệm trong quá trình điều trị. Ngoài ra, tham gia các hội nhóm cũng sẽ giúp bệnh nhân có cơ hội được chia sẻ và mở rộng thêm mối quan hệ.
  • Chia sẻ tình trạng sức khỏe với những người xung quanh để họ thấu hiểu vì sao bản thân có hành vi né tránh đến những nơi có biển hoặc hồ. Thẳng thắn chia sẻ sẽ giúp bệnh nhân nhận được sự hỗ trợ từ những người xung quanh và giảm đáng kể các tình huống căng thẳng trong cuộc sống.
  • Duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn cân bằng, ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên. Mặc dù các biện pháp này không giúp loại bỏ nỗi sợ nhưng một thể trạng khỏe mạnh sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát tốt hơn các cảm xúc tiêu cực.
  • Không sử dụng thuốc lá, rượu bia và chất gây nghiện.
  • Tích cực thăm khám và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu gặp phải khó khăn khi trị liệu, nên chia sẻ để được nhân viên y tế hỗ trợ.

ads cao kim thắm chuyên gia tâm lý trị liệu

Hội chứng sợ biển (Thalassophobia) gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đối với chất lượng cuộc sống và gia tăng các vấn đề tâm lý. Để vượt qua nỗi sợ của bản thân, bệnh nhân nên chủ động thăm khám và điều trị. Mặc dù các biện pháp hiện tại còn nhiều hạn chế nhưng nhìn chung đều mang lại hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *